Có 2 kết quả:

百儿八十 bǎi ér bā shí ㄅㄞˇ ㄦˊ ㄅㄚ ㄕˊ百兒八十 bǎi ér bā shí ㄅㄞˇ ㄦˊ ㄅㄚ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) about a hundred
(2) a hundred or so

Từ điển Trung-Anh

(1) about a hundred
(2) a hundred or so